Khối lượng bản thân | 192kg |
Dài x Rộng x Cao | 2.080 mm x 755 mm x 1.145 mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1,410 mm |
Độ cao yên | 785 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 130 mm |
Dung tích bình xăng | 17,1 lít |
Kích cỡ lớp trước/ sau | Trước: 120/70ZR 17M/C Sau: 160/60ZR 17M/C |
Phuộc trước | Ống lồng, Giảm chấn thủy lực, 41mm, tải trước có thể điều chỉnh |
Phuộc sau | Lò xo trụ Prolink, tải trước lò xo với 5 cấp điều chỉnh |
Loại động cơ | Động cơ xy-lanh đôi, 4 kỳ, DOHC, là mát bằng chất lỏng |
Phanh trước | Đĩa thủy lực đơn, đĩa phanh 320mm, 2 pít tông, trang bị ABS |
Phanh sau | Đĩa thủy lực đơn, đĩa phanh 240mm, 1 pít tông, trang bị ABS |
Dung tích xy-lanh | 471 cm3 |
Đường kính x hành trình pít tông | 67mm X 66,8mm |
Tỉ số nén | 10,7:1 |
Công suất tối đa | 35kw/8.600 vòng/phút |
Mô-men cực đại | 43 Nm/6.500 vòng/phút |
Dung tích nhớt máy | 2.5 lít khi thay nhớt 2.7 lít khi thay nhớt và bộ lọc 3,2 lít khi rã máy |
Loại truyền động | Côn tay 6 số |
Hệ thống khởi động | Điện |
Gọc nghiêng phuộc trước | 25o30′ |
Chiều dài vết quét | 101 mm |