Khối lượng bản thân | 195kg |
Dài x Rộng x Cao | 2,065 mm x 720 mm x 1,125 mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1,405 mm |
Độ cao yên | 820 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 130 mm |
Dung tích bình xăng | 16,2 lít |
Kích cỡ lớp trước/ sau | Trước: 120/70 ZR17 Sau: 190/50 ZR17 |
Phuộc trước | Giảm xóc hành trình ngược điều khiển điện tử Ohlins S-EC NIX30, tải trước lò xo có thể điều chỉnh |
Phuộc sau | Lò xo trụ đơn điều khiển điện tử Ohlins S-EC TTX36 dùng liên kết Unit Pro-link, tải trước lò xo có thể điều chỉnh |
Loại động cơ | DOHC, 4 kỳ, 4 xi-lanh, PGM-FI, làm mát bằng chất lỏng |
Phanh trước | Đĩa thủy lực kép, 4 pít tông, Brembo ABS |
Phanh sau | Đĩa thủy lực đơn, 1 pít tông, Brembo ABS |
Dung tích xy-lanh | 999.8cc |
Đường kính x hành trình pít tông | 76mm X 55,1mm |
Tỉ số nén | 13:1 |
Công suất tối đa | 141kw/13,000 vòng/phút |
Mô-men cực đại | 114 Nm/11,000 vòng/phút |
Dung tích nhớt máy | 2.5 lít khi thay nhớt 2.7 lít khi thay nhớt và bộ lọc |
Loại truyền động | Côn tay 6 số |
Hệ thống khởi động | Điện |
Gọc nghiêng phuộc trước | 23o18′ |
Chiều dài vết quét | 96 mm |