Khối lượng bản thân | 191kg |
Dài x Rộng x Cao | 2.080 x 790 x 1.060 mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.410 mm |
Độ cao yên | 785 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 160 mm |
Dung tích bình xăng | 16,7 lít |
Kích cỡ lớp trước/ sau | Trước: 120/70 ZR17 Sau: 160/60 ZR17 |
Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực, tải trước lò xo có thể điều chỉnh |
Phuộc sau | Lò xo trụ đơn Pro-link, Giảm chấn thủy lực, 9 mức điều chỉnh tải trước lò xo |
Loại động cơ | PGM-FI, 4 kỳ, DOHC, 2 xi lanh, làm mát bằng chất lỏng |
Phanh trước | Đĩa thủy lực đơn, 2 pít tông,ABS |
Phanh sau | Đĩa thủy lực đơn, 1 pít tông, ABS |
Dung tích xy-Lanh | 471cc |
Đường kính x hành trình pít-tông | 67mm x 66.8mm |
Tỉ số nén | 10.7:1 |
Công suất tối đa | 35KW/8500 vòng/phút |
Mô-men cực đại | 43 Nm/7000 vòng/phút |
Dung tích nhớt máy | 2.5L khi thay nhớt, 2.7L khi thay nhớt và bộ lọc |
Loại truyền động | Côn tay 6 số |
Hệ thống khởi động | Điện |
Góc nghiêng phuộc trước | 25’30 |
Chiều dài vết quét | 101mm |